ĐIỂM ĐI ⇔ ĐIỂM ĐẾN | CHI PHÍ |
---|---|
Pleiku – Chư Prông | 450.000 VNĐ |
Pleiku – Đức Cơ | 600.000 VNĐ |
Pleiku – Chư Sê | 480.000 VNĐ |
Pleiku – Chupuh | 650.000 VNĐ |
Pleiku – Phú Thiện | 750.000 VNĐ |
Pleiku – Ayunba | 1.000.000 VNĐ |
Pleiku – Iapa | 1.2000.000 VNĐ |
ĐIỂM ĐI ⇔ ĐIỂM ĐẾN | CHI PHÍ |
---|---|
Pleiku – Igrai | 300.000 VNĐ |
Pleiku – Mangyang | 450.000 VNĐ |
Pleiku – Đăk Pơ | 800.000 VNĐ |
Pleiku – An Khê | 1.000.000 VNĐ |
Pleiku – Kbang | 1.000.000 VNĐ |
Pleiku – Kongchoro | 1.250.000 VNĐ |
Pleiku – Krongpa | 1.4000.000 VNĐ |
Pleiku – Chư Păh | 300.000 VNĐ |
Lưu ý: Bảng giá áp dụng cho xe 5 chỗ. đi tới trung tâm huyện. Trường hợp đi xa hơn xã thôn cách trung tâm giá thỏa thuận. Giá đã bao gồm phí cầu đường bến bãi. Khách đi xe 7 chỗ tùy xa gần giá sẽ giao động hơn xe 5 chỗ từ 100.000 – 400.000 VNĐ
GIA LAI ⇔ ĐĂK LĂK | ||
---|---|---|
Xe 5 chỗ(đã bao gồm các phí) | 1 Chiều | 1.700.000đ |
2 Chiều | Thỏa thuận | |
Xe 7 chỗ(đã bao gồm các phí) | 1 Chiều | 2.200.000đ |
2 Chiều | Thỏa thuận |
GIA LAI ⇔ ĐĂK NÔNG | ||
---|---|---|
Xe 5 chỗ(đã bao gồm các phí) | 1 Chiều | 2.600.000đ |
2 Chiều | Thỏa thuận | |
Xe 7 chỗ(đã bao gồm các phí) | 1 Chiều | 3.100.000đ |
2 Chiều | Thỏa thuận |
GIA LAI ⇔ BÌNH ĐỊNH | ||
---|---|---|
Xe 5 chỗ(đã bao gồm các phí) | 1 Chiều | 4.000.000đ |
2 Chiều | Thỏa thuận | |
Xe 7 chỗ(đã bao gồm các phí) | 1 Chiều | 4.500.000đ |
2 Chiều | Thỏa thuận |
GIA LAI ⇔ KHÁNH HÒA | ||
---|---|---|
Xe 5 chỗ(đã bao gồm các phí) | 1 Chiều | 3.800.000đ |
2 Chiều | Thỏa thuận | |
Xe 7 chỗ(đã bao gồm các phí) | 1 Chiều | 4.300.000đ |
2 Chiều | Thỏa thuận |